1 |
xưa kia Thời gian trước đây. | : '''''Xưa kia''' ai biết ai đây,.'' | : ''Bởi chưng điếu thuốc miếng trầu nên quen. (ca dao)''
|
2 |
xưa kiadt. Thời gian trước đây: Xưa kia ai biết ai đây, Bởi chưng điếu thuốc miếng trầu nên quen (cd).
|
3 |
xưa kiadt. Thời gian trước đây: Xưa kia ai biết ai đây, Bởi chưng điếu thuốc miếng trầu nên quen (cd).
|
<< xơ xác | xương sườn >> |